Biểu phí dịch vụ Thẩm tra quyết toán
Tổng mức đầu tư (Tỷ đồng) | ≤ 5 | 10 | 50 | 100 | 500 | 1000 | ≥ 10000 |
Thẩm tra, phê duyệt (%) | 0,95 | 0,65 | 0,475 | 0,375 | 0,225 | 0,15 | 0,08 |
Kiểm toán (%) | 1,6 | 1,075 | 0,75 | 0,575 | 0,325 | 0,215 | 0,115 |
(Thông tư 09/2016/TT-BTC ngày 18.1.2016)
Thông báo
Hướng dẫn thủ tục
Tra cứu
Tỷ giá
|
34.720.000 VND |
|
22.440 VND |